Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
同時性
[Đồng Thời Tính]
どうじせい
🔊
Danh từ chung
tính đồng thời
Hán tự
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
時
Thời
thời gian; giờ
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 同時性
同期
どうき
cùng thời kỳ; thời kỳ tương ứng
同調
どうちょう
sự đồng thuận; sự đồng ý; sự thông cảm; theo gương