吃驚 [Cật Kinh]
喫驚 [Khiết Kinh]
びっくり
ビックリ

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ngạc nhiên; kinh ngạc; sợ hãi; giật mình

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bất ngờ (ví dụ: tiệc bất ngờ)

Từ liên quan đến 吃驚