Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
右筆
[Hữu Bút]
祐筆
[Hữu Bút]
ゆうひつ
🔊
Danh từ chung
thư ký riêng
Hán tự
右
Hữu
phải
筆
Bút
bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
祐
Hữu
giúp đỡ
Từ liên quan đến 右筆
セクレタリー
thư ký
書記
しょき
thư ký
書記官
しょきかん
thư ký
秘書
ひしょ
thư ký (riêng)
秘書官
ひしょかん
thư ký bộ trưởng