右側 [Hữu Trắc]

みぎがわ
うそく
みぎっかわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên phải; phía bên phải

JP: いそいいでいないひとはエスカレーターの右側みぎがわちなさい。

VI: Những người không vội vã hãy đứng bên phải thang cuốn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

右側みぎがわ通行つうこうです。
Đi bên phải.
右側みぎがわとおるべきだ。
Bạn nên đi bên phải.
えき右側みぎがわです。
Ga tàu nằm bên phải.
ここでは右側みぎがわ通行つうこうです。
Giao thông đi bên phải ở đây.
右側みぎがわとおりなさいよ。
Hãy đi bên phải.
トイレは右側みぎがわにあります。
Nhà vệ sinh ở bên phải.
右側みぎがわではまないでくださいね。
Đừng cắn bên phải nhé.
右側みぎがわにリセットボタンがある。
Nút reset ở bên phải.
右側みぎがわにある建物たてもの学校がっこうだ。
Tòa nhà bên phải là trường học.
右側みぎがわ通行つうこうをしなさい。
Hãy đi bên phải.

Hán tự

Từ liên quan đến 右側

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 右側(みぎがわ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phía/bên phải (so với trục tham chiếu)
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng trong chỉ dẫn, an toàn, giao thông

2. Ý nghĩa chính

「右側」 là bên phải của một vật/người/hướng đi. Dùng để chỉ vị trí tương đối: 右側の席(ghế bên phải), 右側に寄る(táp sang phải).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 右(みぎ): “phải” nói chung (hướng). 右側: nhấn vào “bên/phía”.
  • 右手(みぎて): “bên tay phải” hoặc “phía sát bên phải” (gần người nói). Sắc thái địa điểm gần hơn 右側.
  • 左側(ひだりがわ): đối nghĩa – bên trái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 右側に(へ)曲がる/寄る/並ぶ;右側のN;右側通行/左側通行(quy tắc đi bên phải/trái).
  • Dùng trong chỉ đường, biển báo, an toàn tàu điện: 「ドアは右側です」 (cửa mở bên phải).
  • Trong mô tả không gian: 画面の右側、川の右側の土手、道路の右側の車線.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
右(みぎ) Liên quan Bên phải/hướng phải Tổng quát, không nhấn “bên/phía”.
右手(みぎて) Gần nghĩa Bên tay phải Hàm ý gần, phía tay phải của người nói/đi.
右端(みぎはし) Liên quan Mép phải Nhấn điểm rìa mép, không phải cả một phía.
左側(ひだりがわ) Đối nghĩa Bên trái Đối lập trực tiếp.
側(がわ) Thành tố Phía, bên Hậu tố tạo danh từ chỉ phía.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 右: “phải”.
  • 側: “bên, phía”.
  • Hợp nghĩa: “phía bên phải”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo tàu điện, bạn sẽ thường nghe: 「まもなく、ドアは右側です」 hoặc 「左側です」. Khi mô tả vị trí trong ảnh/đồ thị, dùng 「右側」 giúp người nghe hình dung nhanh hơn là chỉ nói 「右」.

8. Câu ví dụ

  • 出口は車両の右側にあります。
    Lối ra ở bên phải của toa tàu.
  • 次の交差点を右側に曲がってください。
    Đến ngã tư tiếp theo hãy rẽ về phía bên phải.
  • 教室の右側の席が日当たりがいい。
    Dãy ghế bên phải của lớp đón nắng tốt.
  • 画面の右側にメニューが表示されます。
    Menu hiển thị ở phía bên phải màn hình.
  • 歩行者は右側を歩くよう指示された。
    Người đi bộ được chỉ dẫn đi bên phải.
  • 川の右側に桜並木が続いている。
    Hai bên phải bờ sông là hàng anh đào kéo dài.
  • 病院は駅の右側に見えてきます。
    Bệnh viện sẽ hiện ra ở bên phải nhà ga.
  • 箱の右側の角が少しへこんでいる。
    Góc bên phải của chiếc hộp hơi móp.
  • 通路の右側に整列してください。
    Vui lòng xếp hàng ở phía bên phải lối đi.
  • 彼はいつも右側のポケットに鍵を入れる。
    Anh ấy luôn để chìa khóa ở túi bên phải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 右側 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?