可視性
[Khả Thị Tính]
かしせい
Danh từ chung
khả năng nhìn thấy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
陽電子放射断層撮影法では、放射性トレーサーを利用して体内の代謝活動を可視化します。
Phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để hiển thị hoạt động chuyển hóa trong cơ thể.