可視 [Khả Thị]
かし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khả năng nhìn thấy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

失敗しっぱい可視かしされるのをおそれて対策たいさくできない。
Sợ lỗi thất bại được nhìn thấy nên không thể đưa ra biện pháp.
陽電子ようでんし放射ほうしゃ断層だんそう撮影さつえいほうでは、放射ほうしゃせいトレーサーを利用りようして体内たいない代謝たいしゃ活動かつどう可視かしします。
Phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để hiển thị hoạt động chuyển hóa trong cơ thể.

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Thị xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 可視