可能 [Khả Năng]

かのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

có thể; tiềm năng; khả thi

JP: おとこへのしつけは可能かのうである。

VI: Việc dạy dỗ các cậu bé là có thể.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両方りょうほうとも可能かのうです。
Cả hai đều có thể.
可能かのうですか?
Có thể được không?
理論りろんじょう可能かのうです。
Về mặt lý thuyết thì có thể.
可能かのうであればてください。
nếu có thể thì hãy đến nhé
可能かのうせいかんがえて。
Hãy suy nghĩ về khả năng đó.
理論りろんてきには可能かのうです。
Về mặt lý thuyết thì có thể.
可能かのうせいがなくはない。
Không phải là không có khả năng.
可能かのうかぎりの手段しゅだんこうじろ。
Hãy áp dụng mọi biện pháp có thể.
あたらしいアップデートが利用りよう可能かのうです。
Bản cập nhật mới đã sẵn sàng.
かれさが可能かのうせいはない。
Không có khả năng tìm ra anh ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 可能

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 可能
  • Cách đọc: かのう
  • Loại từ: danh từ (名詞), đồng thời là tính từ đuôi -な khi dùng dạng 可能な (形容動詞)
  • Ý nghĩa khái quát: “có thể”, “khả thi”, “tính khả năng (thực hiện được)” theo nghĩa khách quan
  • Mức độ, sắc thái: trang trọng, thiên về văn viết, tài liệu kỹ thuật, công việc
  • Mẫu thường gặp: 〜が可能だ/可能です; 可能なN; V-辞書形+ことが可能だ; 可能ではない/不可能だ; 〜を可能にする; 〜が可能となる; 〜が可能かどうか
  • Từ đối nghĩa trực tiếp: 不可能(ふかのう)
  • Ghi chú phát âm: 可能(かのう) thường là trọng âm phẳng (heiban)

2. Ý nghĩa chính

  • Khả thi, có thể thực hiện: chỉ việc nào đó có thể làm được trong điều kiện nhất định, mang sắc thái khách quan, trung tính. Ví dụ: 申請はオンラインで提出が可能です。
  • Tính khả năng (về mặt chức năng/quy định/kỹ thuật): nhấn mạnh điều kiện cho phép, quy trình, công cụ có hỗ trợ. Ví dụ: 技術的に可能だがコストが高い。
  • Thành tố tạo nghĩa “-able/khả …” khi ghép sau danh từ Hán Nhật: 利用可能 (khả dụng), 予約可能 (có thể đặt), 拡張可能 (mở rộng được), 実行可能 (khả thi để thực thi).

3. Phân biệt

  • 可能 vs できる:
    • 可能: trang trọng, nhấn mạnh tính khả thi/điều kiện, không gán cho chủ thể người. Ví dụ: 参加が可能です。
    • できる: tự nhiên, hội thoại, nói về khả năng/điều kiện theo cảm nhận người nói. Ví dụ: 参加できます。
  • 可能 vs 可能性:
    • 可能: nhị phân “có thể/không thể” về mặt thực hiện.
    • 可能性: “khả năng/xác suất có thể xảy ra”. Ví dụ: 雨の可能性がある。
  • 可能 vs 許可(きょか):
    • 可能: về mặt kỹ thuật/chức năng có thể.
    • 許可: về mặt cho phép/quy định. Có thể “可能でも許可されない” (làm được nhưng không được phép).
  • 可能 vs 不可能:
    • Phủ định của 可能 có thể là 可能ではない (trung tính) hoặc dùng từ trái nghĩa 不可能 (mạnh, dứt khoát).
  • “可能形” (thể khả năng) của động từ:
    • Là thuật ngữ ngữ pháp (食べられる, 書ける). Đừng nhầm với danh từ/tính từ “可能”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản:
    • N が可能だ/可能です: 参加が可能です。
    • V-辞書形+ことが可能だ: オンラインで申請することが可能です。
    • 可能な+N: 可能な範囲でご協力ください。/ 予約可能な日程
    • 〜を可能にする: 新機能が遠隔操作を可能にする。
    • 〜が可能となる: 補助金により導入が可能となった。
    • 〜が可能かどうか: 延長が可能かどうか確認します。
    • 可能なら(ば)/可能であれば: 可能であれば本日中に。
  • Ghép từ kiểu “-可能”: 利用可能, 使用可能, ダウンロード可能, 再利用可能, 拡張可能, 検索可能. Thường dùng trong UI, thông báo hệ thống, tài liệu kỹ thuật, hợp đồng.
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan. Trong hội thoại hằng ngày, người Nhật hay chọn “〜できます” tự nhiên hơn.
  • Lưu ý tự nhiên:
    • Không nói “私は可能だ”. Hãy nói “参加が可能だ/参加できます”.
    • Khi lịch sự/giảm nhẹ, có thể dùng “難しいです” thay vì “不可能です”.
    • Đánh dấu chủ thể thường dùng が (参加が可能です), khi nhấn đề tài dùng は (参加は可能です).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại từ Nghĩa/giải thích Ghi chú dùng
できる 動詞 có thể, làm được Tự nhiên, hội thoại, chủ quan hơn 可能
不可能(ふかのう) 名・形動 bất khả, không thể Đối nghĩa trực tiếp, sắc thái mạnh
可能性(かのうせい) khả năng, xác suất Nói về độ có khả năng xảy ra
あり得る/ありうる 動詞 có thể xảy ra Thường đi với rủi ro, tình huống
実行可能(じっこうかのう) 形動 khả thi để thực thi Gần “feasible” trong dự án
実現可能(じつげんかのう) 形動 khả thi để hiện thực hóa Nhấn mục tiêu/dự phóng
利用可能/使用可能 形動 khả dụng/có thể sử dụng Rất thường trong UI, thông báo
許可(きょか) 名・する sự cho phép Khác trục nghĩa: “được phép” chứ không phải “làm được”
可/不可 được/không được Đánh dấu trạng thái chấp thuận

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 可(カ): có thể, chấp thuận (khả). Ví dụ: 可決, 可能, 可否.
  • 能(ノウ): năng lực, tài năng, khả năng. Ví dụ: 才能, 機能, 可能.
  • Kết hợp: 可+能 → “có thể về mặt năng lực/điều kiện” → 可能.
  • Hình thành từ liên quan:
    • 不+可能 → 不可能: phủ định.
    • 〜可能: dùng như hậu tố nghĩa “-able/khả …” (例: 再利用可能, 拡張可能, 検索可能).
    • 可能性: thêm 性 (tính chất) → “tính khả năng/xác suất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email hay tài liệu chuyên môn, 可能 giúp câu văn khách quan và lịch sự hơn so với できる. Bạn nên chọn 可能 khi muốn nói về điều kiện, quy trình, hệ thống, hay quy định (“cái đó có hỗ trợ/cho phép không?”), còn できる hợp với năng lực cá nhân hoặc lời nói thường ngày. Trong môi trường doanh nghiệp, các cụm có sẵn như 利用可能, 予約可能, 提出可能, 変更可能 rất phổ biến. Khi cần mềm hóa lời từ chối, người Nhật hay dùng 可能ではありません → 難しいです/難しい状況です. Cũng lưu ý phân biệt “có thể” về mặt kỹ thuật (可能) và “được phép” (許可); đôi khi việc kỹ thuật làm được nhưng quy định không cho phép.

8. Câu ví dụ

  • この端末ではNFCの利用が可能です。
    Trên thiết bị này có thể sử dụng NFC.
  • 参加が可能かどうか、明日までにご連絡ください。
    Vui lòng cho biết đến ngày mai liệu bạn có thể tham gia hay không.
  • 予約可能な日程をいくつか提示していただけますか。
    Bạn có thể đưa ra vài lịch có thể đặt được không?
  • 新システムの導入により、データ連携が可能となりました。
    Nhờ triển khai hệ thống mới, việc liên kết dữ liệu đã trở nên khả thi.
  • 技術的には可能だが、コスト面の課題が大きい。
    Về mặt kỹ thuật thì có thể, nhưng vấn đề chi phí rất lớn.
  • 可能な限り早めにご対応ください。
    Xin xử lý sớm nhất trong phạm vi có thể.
  • 現状では実現は可能ではありません。
    Ở tình hình hiện tại thì chưa thể thực hiện.
  • この資料は社外への再配布も可能ですか。
    Tài liệu này có thể phân phối lại ra ngoài công ty không?
  • オンラインで申請することが可能です。
    Có thể nộp đơn trực tuyến.
  • 利用可能なアカウント数には上限があります。
    Số lượng tài khoản có thể sử dụng có giới hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 可能 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?