召し抱える [Triệu Bão]
召抱える [Triệu Bão]
めしかかえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thuê (làm người hầu); tuyển dụng; thuê mướn

Hán tự

Triệu gọi; mặc
Bão ôm; ôm; giữ trong tay

Từ liên quan đến 召し抱える