叩き伏せる [Khấu Phục]
たたきふせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đánh ngã; đánh bại hoàn toàn

Hán tự

Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích
Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)

Từ liên quan đến 叩き伏せる