古伝 [Cổ Vân]
こでん

Danh từ chung

truyền thuyết; truyền thống

Hán tự

Cổ
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến 古伝