口当たり [Khẩu Đương]

くちあたり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

vị giác; cảm giác trên lưỡi

JP: このワイン口当くちあたりがくてみやすいわ。

VI: Rượu vang này dễ uống và có vị ngon.

Danh từ chung

cách cư xử; thái độ; phong thái; cách nói chuyện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは口当くちあたりがとてもいい。
Nó rất ngon miệng.
今回こんかい紹介しょうかいするのは、ていカロリーでなめらかな口当くちあたりの豆腐とうふでできたケーキです。ぜひご賞味しょうみください。
Lần này chúng tôi giới thiệu đến bạn chiếc bánh làm từ đậu phụ ít calo và mềm mại. Hãy thử nếm thử xem.

Hán tự

Từ liên quan đến 口当たり