口実 [Khẩu Thực]

こうじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

lý do; cớ

JP: 彼女かのじょ自分じぶん不利ふりになるような口実こうじつかれあたえた。

VI: Cô ấy đã cung cấp cho anh ta một cái cớ để bất lợi cho mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ口実こうじつをでっちげた。
Anh ấy đã bịa ra một cái cớ.
かれ遅刻ちこく口実こうじつをこしらえた。
Anh ấy đã tạo ra một lý do để trễ.
それはなまける口実こうじつにすぎない。
Đó chỉ là cái cớ để lười biếng mà thôi.
病気びょうき口実こうじつにしてかれなかった。
Anh ta đã dùng bệnh tật làm cái cớ để không đến.
・・・理由りゆう?おまえしいのは口実こうじつだろ?
...Lý do? Cái bạn cần là một cái cớ phải không?
きみはなんらかの口実こうじつをつくらなければならない。
Cậu phải tìm một cái cớ nào đó.
そのおとこ自己じこ防衛ぼうえい口実こうじつにした。
Người đàn ông ấy đã biện hộ rằng mình tự vệ.
かれはパーティーにかないためのうまい口実こうじつをでっちあげた。
Anh ấy đã nghĩ ra một cái cớ khéo léo để không đi đến bữa tiệc.
かれわたしうことを口実こうじつにしていえた。
Anh ấy đã đến nhà tôi, lấy cớ là để gặp tôi.
高額こうがくひん値下ねさげなどときれいごとをいっても、結局けっきょくのところしん消費しょうひぜいへの風当かぜあたりをやわらげる口実こうじつにすぎない。
Nói về việc giảm giá các mặt hàng đắt tiền chỉ là lời nói suông, cuối cùng chỉ là cái cớ để làm giảm sức ép từ thuế tiêu dùng mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 口実

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 口実
  • Cách đọc: こうじつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cái cớ, cớ viện; lời bào chữa mang tính ngụy biện để hợp thức hóa hành động.
  • Sắc thái: thường mang nghĩa tiêu cực, hàm ý không phải lý do thật.

2. Ý nghĩa chính

- “Cái cớ” để tránh né, từ chối, hoặc hợp thức hóa việc đã định làm. Ví dụ: 雨を口実に(lấy cớ trời mưa).

3. Phân biệt

  • 言い訳: lời biện hộ/giải thích cho bản thân (có thể thật hoặc ngụy biện), sắc thái đời thường.
  • 理由: lý do nói chung (trung lập, có thể chính đáng).
  • 口実: nhấn vào tính “cái cớ”, thường không chính đáng, mang cảm giác viện cớ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を口実に(して)… / 〜という口実で… / 口実を作る/探す/与える / 格好の口実(cái cớ quá tiện)。
  • Ngữ cảnh: hội thoại, báo chí phê bình hành vi, văn bản chỉ trích.
  • Lưu ý lịch sự: trong bối cảnh trang trọng có thể dùng 理由表明, 事情説明… để giảm sắc thái buộc tội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
言い訳 Gần nghĩa Biện bạch, thanh minh Thường để tự bảo vệ mình; không nhất thiết là “cớ”.
建前 Liên quan Lý do bề ngoài Trái với 本音 (lòng thật); không hẳn là cớ, nhưng là lý do bày ra.
名目 Liên quan Danh nghĩa Danh nghĩa bề ngoài để làm việc gì đó.
正当な理由 Đối nghĩa Lý do chính đáng Phủ định sắc thái “cái cớ”.
本音 Đối nghĩa (gián tiếp) Lý do thật Đối lại với lý do bề ngoài/口実.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 口: miệng, lời nói.
  • 実: thực, sự thật; ở đây là “cái thực” nhưng dùng trong từ ghép chỉ “cái cớ bằng lời”.
  • Cấu tạo: 口(miệng)+ 実(thực) → lời lẽ bề ngoài làm “cái cớ”.
  • Âm Hán: 口(こう/く), 実(じつ); trong từ này đọc こうじつ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

口実 thường kéo theo sắc thái phê phán: người nói ngầm cho rằng lý do đó “không thật”. Khi viết, nếu muốn khách quan, bạn có thể mô tả “〜との理由を挙げた” thay vì gắn nhãn 口実.

8. Câu ví dụ

  • 彼は忙しさを口実に約束を断った。
    Anh ta lấy cớ bận để từ chối cuộc hẹn.
  • 雨を口実にして練習を休むわけにはいかない。
    Không thể viện cớ trời mưa mà nghỉ luyện tập.
  • それは口実にすぎない。本当の理由を話してほしい。
    Đó chỉ là cái cớ. Tôi muốn nghe lý do thật.
  • 上司に会う口実を作って提案を持ち込んだ。
    Tôi tạo cái cớ để gặp sếp và trình đề xuất.
  • 出張という口実で観光も楽しんだ。
    Lấy cớ đi công tác rồi tranh thủ đi tham quan.
  • 相手に反論の口実を与えないように準備する。
    Chuẩn bị để không cho đối phương cớ phản bác.
  • 彼女は外出の口実を探しているようだ。
    Cô ấy có vẻ đang tìm cớ để ra ngoài.
  • 費用削減は口実で、実は人員整理が目的だった。
    Cắt giảm chi phí chỉ là cái cớ, mục tiêu thật là tinh giản nhân sự.
  • 体調不良という口実で早退した。
    Lấy cớ sức khỏe không tốt nên xin về sớm.
  • 小さなミスを口実に契約を打ち切った。
    Lấy một lỗi nhỏ làm cớ để chấm dứt hợp đồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 口実 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?