Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
受信装置
[Thụ Tín Trang Trí]
じゅしんそうち
🔊
Danh từ chung
bộ thu
Hán tự
受
Thụ
nhận; trải qua
信
Tín
niềm tin; sự thật
装
Trang
trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
置
Trí
đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Từ liên quan đến 受信装置
チューナ
bộ chỉnh
チューナー
bộ chỉnh
ラジオ
radio
レシーバ
máy thu
レシーバー
máy thu
受信器
じゅしんき
máy thu
受信機
じゅしんき
máy thu