受信機
[Thụ Tín Cơ]
受信器 [Thụ Tín Khí]
受信器 [Thụ Tín Khí]
じゅしんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
máy thu