収着 [Thu Khán]
しゅうちゃく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý; hóa học

hấp phụ

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 収着