収差 [Thu Sai]
しゅうさ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

quang sai

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối

Từ liên quan đến 収差