Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
反賊
[Phản Tặc]
叛賊
[Bạn Tặc]
はんぞく
🔊
Danh từ chung
kẻ nổi loạn
Hán tự
反
Phản
chống-
賊
Tặc
trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
叛
Bạn
không tuân theo; chống lại; phản bội; nổi loạn
Từ liên quan đến 反賊
反乱者
はんらんしゃ
kẻ nổi loạn; kẻ nổi dậy
反臣
はんしん
người hầu nổi loạn
反逆人
はんぎゃくにん
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội
反逆者
はんぎゃくしゃ
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội
叛臣
はんしん
người hầu nổi loạn
自由戦士
じゆうせんし
chiến sĩ tự do
謀反人
むほんにん
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội
賊子
ぞくし
đứa con nổi loạn; kẻ phản bội
賊臣
ぞくしん
kẻ phản loạn
逆徒
ぎゃくと
kẻ phản bội
逆臣
ぎゃくしん
kẻ phản bội
逆賊
ぎゃくぞく
kẻ nổi loạn; kẻ phản bội; kẻ nổi dậy
Xem thêm