反撃 [Phản Kích]

はんげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phản công; đòn phản công

JP: そのクモは素早すばや反撃はんげきをする。

VI: Con nhện đó phản ứng rất nhanh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたち反撃はんげきすべきだわ。
Chúng ta nên phản công.
すべての将兵しょうへいちからわせて反撃はんげきした。
Tất cả binh sĩ đã cùng nhau phản công.

Hán tự

Từ liên quan đến 反撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反撃
  • Cách đọc: はんげき
  • Loại từ: danh từ; danh động từ (~する)
  • Hán Việt: phản kích
  • Nghĩa khái quát: hành động đáp trả, tấn công lại sau khi bị tấn công hay chỉ trích
  • Cụm/cấu trúc thường gặp: 反撃に出る/反撃を開始する/反撃に転じる/反撃を食らう/反撃の機会をうかがう

2. Ý nghĩa chính

  • Phản công, đáp trả về mặt quân sự, thể thao, tranh luận: chuyển từ thế thủ sang thế công.
  • Nghĩa bóng: đáp trả công kích, chỉ trích, bất lợi trong giao tiếp, thương lượng, truyền thông.
  • Hàm ý lấy lại thế chủ động, xoay chuyển cục diện sau khi chịu đòn trước.

3. Phân biệt

  • 反撃: trung tính, dùng rộng (thể thao, tranh luận, kinh doanh, quân sự).
  • 逆襲(ぎゃくしゅう): sắc thái kịch tính/hào hùng hơn, thường thấy trong manga, phim.
  • 反攻(はんこう): thiên về bối cảnh quân sự, chiến lược.
  • 報復(ほうふく): “báo phục/trả đũa” mang sắc thái trả thù, cảm xúc nặng, có thể tiêu cực.
  • 応戦(おうせん): “ứng chiến”, nhấn mạnh đáp chiến ngay tại chỗ, không nhất thiết chuyển sang tiến công mạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • ~に出る/~を開始する/~に転じる: diễn tả hành động bắt đầu phản công.
  • ~の機会(チャンス)をうかがう: rình cơ hội phản công.
  • ~を食らう: văn nói, “bị dính đòn phản công”.
  • Ngữ cảnh: thể thao, an ninh/quân sự, tranh luận chính trị, truyền thông, thương lượng kinh doanh.
  • Lưu ý sắc thái: dùng đúng mực trong văn viết trang trọng; tránh kéo sang “報復” nếu muốn trung tính, chuyên nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
逆襲gần nghĩaphản công, lật ngượcSắc thái mạnh, kịch tính.
反攻gần nghĩaphản công (quân sự)Dùng trong bối cảnh chiến lược.
応戦liên quanứng chiến, chống trảNhấn “đáp chiến” hơn là tấn công lại.
報復liên quanbáo thù, trả đũaSắc thái trả thù, cảm xúc mạnh.
攻勢liên quanthế côngChuyển sang tấn công mạnh.
降伏đối nghĩađầu hàngTừ bỏ kháng cự.
退却đối nghĩarút luiLùi thế trận, không phản công.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 反(ハン): phản, ngược lại; ý “chống/trở lại”.
  • 撃(ゲキ): kích, đánh; bộ thủ liên quan “手”.
  • Kết hợp: “đánh trả lại” → 反撃.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thảo luận hay truyền thông, 反撃 hiệu quả thường dựa trên dữ kiện và bình tĩnh, tránh biến thành 報復 mang sắc thái cảm xúc. Trong thể thao, 反撃 gắn với nhịp độ trận đấu: kiên nhẫn chờ “cửa” chuyển trạng thái rồi bùng nhịp. Trong đàm phán, “chọn thời điểm phản công” thường quan trọng hơn “phản công sớm”.

8. Câu ví dụ

  • 敵の攻撃をかわして反撃に転じた。
    Hóa giải đòn tấn công của địch rồi chuyển sang phản công.
  • 彼の批判に対して、冷静に反撃した。
    Tôi đã đáp trả một cách bình tĩnh trước lời chỉ trích của anh ta.
  • 後半に入り、チームは反撃を開始した。
    Sang hiệp hai, đội bắt đầu phản công.
  • 先手を取られたが、ここから反撃だ。
    Dù bị dẫn trước, từ đây chúng ta sẽ phản công.
  • 早まった反撃は事態を悪化させる。
    Phản công vội vàng sẽ làm tình hình xấu đi.
  • SNSでの誹謗中傷に対し、法的手段で反撃に出た。
    Trước sự phỉ báng trên mạng, chúng tôi phản công bằng biện pháp pháp lý.
  • 相手の反撃を食らって倒れた。
    Bị dính đòn phản công của đối thủ và ngã gục.
  • 交渉で強気に出ると、相手の反撃を招くかもしれない。
    Nếu tỏ ra quá cứng rắn trong đàm phán, có thể sẽ chuốc lấy phản công từ đối phương.
  • 監督は「焦らず反撃の機会をうかがえ」と指示した。
    Huấn luyện viên chỉ thị: “Đừng nóng, hãy chờ thời cơ phản công.”
  • 小さな成功を積み重ねて反撃の流れを作る。
    Tích lũy những thành công nhỏ để tạo đà phản công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?