反らせる [Phản]

そらせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

uốn cong; làm cong

JP: 仕事しごとからをそらせてはいけません。

VI: Đừng để mất tập trung khỏi công việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 反らせる