Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
参考書目
[Tam Khảo Thư Mục]
さんこうしょもく
🔊
Danh từ chung
thư mục
Hán tự
参
Tam
tham gia; đi; đến; thăm
考
Khảo
xem xét; suy nghĩ kỹ
書
Thư
viết
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
Từ liên quan đến 参考書目
ビブリオグラフィー
thư mục
参考文献
さんこうぶんけん
tài liệu tham khảo
書誌学
しょしがく
thư mục học