書誌学 [Thư Chí Học]
しょしがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

thư mục học

Hán tự

Thư viết
Chí tài liệu; ghi chép
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 書誌学