Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
参考文献
[Tam Khảo Văn Hiến]
さんこうぶんけん
🔊
Danh từ chung
tài liệu tham khảo
Hán tự
参
Tam
tham gia; đi; đến; thăm
考
Khảo
xem xét; suy nghĩ kỹ
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
献
Hiến
dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
Từ liên quan đến 参考文献
ビブリオグラフィー
thư mục
参考書目
さんこうしょもく
thư mục
書誌学
しょしがく
thư mục học