厚遇 [Hậu Ngộ]

好遇 [Hảo Ngộ]

こうぐう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chào đón nồng nhiệt; đối đãi tử tế

Hán tự

Từ liên quan đến 厚遇