印刷工 [Ấn Xoát Công]
いんさつこう

Danh từ chung

thợ in

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Xoát in ấn
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)

Từ liên quan đến 印刷工