卜する
[Bốc]
ぼくする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
bói toán; đoán vận mệnh
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
chọn; quyết định (nơi ở); định cư (nơi cư trú)