南瓜 [Nam Qua]
かぼちゃ
ぼうぶら
なんか
カボチャ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 ぼうぶら chủ yếu là phương ngữ Kansai

bí đỏ (Cucurbita sp.); bí ngô

JP: なんておおきなかぼちゃなんだ!

VI: Thật là một quả bí ngô to!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

南瓜かぼちゃは、なにだましい?」「3たま、おねがいします」
"Bạn muốn mấy quả bí ngô?" - "Làm ơn cho tôi ba quả."

Hán tự

Nam nam
Qua dưa

Từ liên quan đến 南瓜