スカッシュ
Danh từ chung
nước ép trái cây
JP: スカッシュをしたいのですが。
VI: Tôi muốn chơi squash.
Danh từ chung
bóng quần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはスカッシュやるかな?
Không biết Tom có chơi squash không nhỉ?
数ヶ月前にスカッシュを始めたばかりなんだ。
Tôi mới bắt đầu chơi squash vài tháng trước.
大学は敷地内にスカッシュコートを完備しています。
Trường đại học có sân chơi squash trong khuôn viên.