南太平洋 [Nam Thái Bình Dương]
みなみたいへいよう

Danh từ chung

Nam Thái Bình Dương

JP: そのまつりは南太平洋みなみたいへいようしまからたものだとしんじられている。

VI: Người ta tin rằng lễ hội đó đến từ một hòn đảo ở Nam Thái Bình Dương.

Hán tự

Nam nam
Thái mập; dày; to
Bình bằng phẳng; hòa bình
Dương đại dương; phương Tây

Từ liên quan đến 南太平洋