南洋 [Nam Dương]
なんよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Biển Nam

JP: 4月しがつ1日ついたち南洋なんようフーズ株式会社かぶしきがいしゃ横浜よこはま新社屋しんしゃおく移転いてんします。

VI: Vào ngày 1 tháng Tư, công ty Nam Dương Foods sẽ chuyển đến tòa nhà mới ở Yokohama.

Hán tự

Nam nam
Dương đại dương; phương Tây

Từ liên quan đến 南洋