卑猥
[Ti Ổi]
卑わい [Ti]
鄙猥 [Bỉ Ổi]
卑わい [Ti]
鄙猥 [Bỉ Ổi]
ひわい
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tục tĩu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは辞書で見つけた卑猥な例文をノートに写して暗記している。
Tom đang chép những câu ví dụ tục tĩu tìm thấy trong từ điển vào sổ tay và học thuộc lòng.