卑怯
[Ti Khiếp]
ひきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hèn nhát
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không công bằng
JP: そんなふうに言うなんて卑怯だ。
VI: Nói như thế thật là không công bằng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
卑怯者!
Hèn hạ!
私、卑怯者じゃないもん。
Tôi không phải là kẻ bần tiện.
卑怯者が大嫌いです。
Tôi ghét những kẻ hèn nhát.
卑怯なまねしないでよ。
Đừng có làm trò bẩn.
卑怯な手段にいらつく。
Tức giận với những thủ đoạn bất chính.
私は卑怯者には我慢ならない。
Tôi không thể chịu đựng được kẻ hèn nhát.
彼は卑怯者だと非難された。
Anh ấy đã bị cáo buộc là kẻ hèn nhát.