半焼け [Bán Thiêu]
はんやけ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nửa cháy; nửa làm; nửa nướng; tái

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Thiêu nướng; đốt

Từ liên quan đến 半焼け