半月 [Bán Nguyệt]
はんげつ
はんつき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

trăng lưỡi liềm

JP: わたしたちはそのふね半月はんつき名付なづけた。

VI: Chúng tôi đã đặt tên cho con thuyền đó là Half Moon.

Danh từ chung

nửa tháng

Danh từ chung

nửa vòng tròn

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Nguyệt tháng; mặt trăng

Từ liên quan đến 半月