関節半月 [Quan Tiết Bán Nguyệt]
かんせつはんげつ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
sụn bán nguyệt
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
sụn bán nguyệt