半意識 [Bán Ý Thức]

はんいしき

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bán ý thức; nửa tỉnh nửa mê

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mất ý thức

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tiềm thức

Hán tự

Từ liên quan đến 半意識