半ズボン
[Bán]
はんズボン
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
quần ngắn; quần lửng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
子供は冬でも半ズボンを穿く。
Trẻ con vẫn mặc quần short dù là mùa đông.