千摺り [Thiên Triệp]

千擦り [Thiên Sát]

せんずり
センズリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thủ dâm (nam)

🔗 まんずり

Hán tự

Từ liên quan đến 千摺り