マスターベーション
マスタベーション
マスターベイション
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thủ dâm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
19世紀になる英語圏の国ではマスターベーションにより、記憶力が弱まる、注意力が散漫になるとよく言われていた。
Ở các quốc gia nói tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường nói rằng thủ dâm làm suy giảm trí nhớ và phân tâm.