オナニー
オナニ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thủ dâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オナニーは狂気きょうきにつながる。
Thủ dâm dẫn đến điên loạn.
おんなもオナニーってするの?
Con gái cũng thủ dâm phải không?
トムはオナニーをしているところを母親ははおやつかった。
Tom bị mẹ bắt gặp khi đang thủ dâm.

Từ liên quan đến オナニー