十文字 [Thập Văn Tự]

じゅうもんじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình chữ thập

JP: 2本にほんみち十文字じゅうもんじ交差こうさしている。

VI: Hai con đường giao nhau thành hình chữ thập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

二本にほんぼう十文字じゅうもんじきなさい。
Đặt hai que gỗ thành hình chữ X.

Hán tự

Từ liên quan đến 十文字