1. Thông tin cơ bản
- Từ: 包装
- Cách đọc: ほうそう
- Loại từ: Danh từ; động từ với する → 包装する
- Ngữ vực: thương mại – bán lẻ, logistics, an toàn thực phẩm, thiết kế sản phẩm
- Biến thể: 包装紙(ほうそうし)giấy gói, 真空包装(しんくうほうそう)đóng gói chân không, 個包装(こほうそう)đóng gói lẻ
2. Ý nghĩa chính
- Đóng gói, bao bì, gói quà: dùng vật liệu để bọc một sản phẩm/hàng hóa, nhằm bảo vệ, bảo quản, hoặc tăng tính thẩm mỹ khi bán hay làm quà.
- Bao gồm cả “bao bì” như khái niệm thiết kế – vật liệu lẫn “hành động gói” một món hàng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 包装 vs 梱包(こんぽう): 包装 thiên về gói bọc (thẩm mỹ/tiêu dùng), 梱包 thiên về đóng kiện vận chuyển.
- 包装 vs ラッピング: gần nghĩa; ラッピング hay dùng cho gói quà (phong cách đời thường/marketing).
- 過剰包装: “đóng gói quá mức”, có sắc thái phê phán lãng phí tài nguyên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「商品を包装する」, 「ギフト包装」, 「包装を外す/開封する」
- Cụm: 真空包装・簡易包装・個包装・再生材包装・包装デザイン
- Ngữ cảnh: cửa hàng, kho vận, an toàn thực phẩm, thiết kế bao bì, chính sách môi trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 梱包 |
Phân biệt |
đóng kiện/vận chuyển |
Tập trung bảo vệ khi vận tải; không nhấn mạnh thẩm mỹ. |
| ラッピング |
Đồng nghĩa gần |
gói quà |
Thân mật, quảng cáo – bán lẻ. |
| 包装紙 |
Liên quan |
giấy gói |
Vật liệu dùng để gói. |
| 過剰包装 |
Liên quan |
đóng gói quá mức |
Sắc thái phê phán môi trường. |
| 開封 |
Đối nghĩa thực tế |
mở niêm phong |
Hành động ngược với đóng gói. |
| 無包装 |
Đối nghĩa |
không bao bì |
Xu hướng giảm rác thải bao bì. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 包(ホウ/つつむ): bao, bọc.
- 装(ソウ/よそおう): trang bị, trang trí, ăn mặc.
- Cấu tạo nghĩa: “bao bọc” + “trang trí/trang bị” → gói hàng hóa với lớp bọc có chức năng/thẩm mỹ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong doanh nghiệp, 包装 không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn là “ngôn ngữ thương hiệu”. Khi viết, lưu ý phân biệt mục đích: bảo vệ (機能性包装) hay trình bày (意匠性包装). Từ khóa môi trường thường đi kèm: 簡易包装, プラスチック削減, リサイクル可能な包装材.
8. Câu ví dụ
- 店員が商品を丁寧に包装してくれた。
Nhân viên đã gói hàng cẩn thận cho tôi.
- ギフト包装は無料です。
Gói quà miễn phí.
- 過剰包装は資源の無駄につながる。
Đóng gói quá mức dẫn đến lãng phí tài nguyên.
- 包装を外して中身を確認する。
Tháo bao gói ra để kiểm tra bên trong.
- 包装紙とリボンで美しく包む。
Gói đẹp bằng giấy bọc và ruy băng.
- この肉は真空包装されています。
Thịt này được đóng gói chân không.
- 個包装のお菓子は配りやすい。
Bánh kẹo đóng gói lẻ dễ chia cho mọi người.
- 包装資材の使用量を削減した。
Đã giảm lượng vật liệu bao bì sử dụng.
- 包装デザインを一新して売上が伸びた。
Đổi mới thiết kế bao bì giúp doanh số tăng.
- プレゼントは特別包装にできますか。
Món quà có thể gói theo gói đặc biệt không?