包装 [Bao Trang]

ほうそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng gói; bọc

JP: 食品しょくひん包装ほうそう腐敗ふはいらす。

VI: Bao bì thực phẩm giúp giảm thiểu sự hỏng hóc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

包装ほうそう腐敗ふはいらす。
Bao bì giúp giảm thiểu sự hư hỏng.
発送はっそうよう包装ほうそうしてください。
Xin hãy đóng gói để gửi hàng.
包装ほうそうって、ありますか?
Có giấy gói không?
ギフト包装ほうそうをおねがいできますか?
Bạn có thể gói quà giúp tôi được không?
ギフト包装ほうそうしてもらえますか?
Bạn có thể gói quà giúp tôi được không?
クリスマスプレゼントよう包装ほうそうしてください。
Xin hãy gói quà Giáng sinh này.
うつくしい包装ほうそうつつんでもらえますか。
Tôi có thể được gói trong giấy gói đẹp không?
これらのおくものをいっしょに包装ほうそうしてください。
Xin hãy gói những món quà này lại với nhau.
それをおくものとして包装ほうそうしていただきたいのですが。
Tôi muốn bạn gói cái đó như một món quà.
包装ほうそうによって実際じっさいにあるたね無駄むだふせぐことが出来できる。
Bao bì thực sự có thể ngăn chặn một số loại lãng phí.

Hán tự

Từ liên quan đến 包装

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 包装
  • Cách đọc: ほうそう
  • Loại từ: Danh từ; động từ với する → 包装する
  • Ngữ vực: thương mại – bán lẻ, logistics, an toàn thực phẩm, thiết kế sản phẩm
  • Biến thể: 包装紙(ほうそうし)giấy gói, 真空包装(しんくうほうそう)đóng gói chân không, 個包装(こほうそう)đóng gói lẻ

2. Ý nghĩa chính

- Đóng gói, bao bì, gói quà: dùng vật liệu để bọc một sản phẩm/hàng hóa, nhằm bảo vệ, bảo quản, hoặc tăng tính thẩm mỹ khi bán hay làm quà.
- Bao gồm cả “bao bì” như khái niệm thiết kế – vật liệu lẫn “hành động gói” một món hàng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 包装 vs 梱包(こんぽう): 包装 thiên về gói bọc (thẩm mỹ/tiêu dùng), 梱包 thiên về đóng kiện vận chuyển.
  • 包装 vs ラッピング: gần nghĩa; ラッピング hay dùng cho gói quà (phong cách đời thường/marketing).
  • 過剰包装: “đóng gói quá mức”, có sắc thái phê phán lãng phí tài nguyên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「商品を包装する」, 「ギフト包装」, 「包装を外す/開封する」
  • Cụm: 真空包装・簡易包装・個包装・再生材包装包装デザイン
  • Ngữ cảnh: cửa hàng, kho vận, an toàn thực phẩm, thiết kế bao bì, chính sách môi trường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
梱包 Phân biệt đóng kiện/vận chuyển Tập trung bảo vệ khi vận tải; không nhấn mạnh thẩm mỹ.
ラッピング Đồng nghĩa gần gói quà Thân mật, quảng cáo – bán lẻ.
包装紙 Liên quan giấy gói Vật liệu dùng để gói.
過剰包装 Liên quan đóng gói quá mức Sắc thái phê phán môi trường.
開封 Đối nghĩa thực tế mở niêm phong Hành động ngược với đóng gói.
無包装 Đối nghĩa không bao bì Xu hướng giảm rác thải bao bì.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 包(ホウ/つつむ): bao, bọc.
  • 装(ソウ/よそおう): trang bị, trang trí, ăn mặc.
  • Cấu tạo nghĩa: “bao bọc” + “trang trí/trang bị” → gói hàng hóa với lớp bọc có chức năng/thẩm mỹ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp, 包装 không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn là “ngôn ngữ thương hiệu”. Khi viết, lưu ý phân biệt mục đích: bảo vệ (機能性包装) hay trình bày (意匠性包装). Từ khóa môi trường thường đi kèm: 簡易包装, プラスチック削減, リサイクル可能な包装材.

8. Câu ví dụ

  • 店員が商品を丁寧に包装してくれた。
    Nhân viên đã gói hàng cẩn thận cho tôi.
  • ギフト包装は無料です。
    Gói quà miễn phí.
  • 過剰包装は資源の無駄につながる。
    Đóng gói quá mức dẫn đến lãng phí tài nguyên.
  • 包装を外して中身を確認する。
    Tháo bao gói ra để kiểm tra bên trong.
  • 包装紙とリボンで美しく包む。
    Gói đẹp bằng giấy bọc và ruy băng.
  • この肉は真空包装されています。
    Thịt này được đóng gói chân không.
  • 包装のお菓子は配りやすい。
    Bánh kẹo đóng gói lẻ dễ chia cho mọi người.
  • 包装資材の使用量を削減した。
    Đã giảm lượng vật liệu bao bì sử dụng.
  • 包装デザインを一新して売上が伸びた。
    Đổi mới thiết kế bao bì giúp doanh số tăng.
  • プレゼントは特別包装にできますか。
    Món quà có thể gói theo gói đặc biệt không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 包装 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?