勿体ない [Vật Thể]

勿体無い [Vật Thể Vô]

物体ない [Vật Thể]

物体無い [Vật Thể Vô]

もったいない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lãng phí; phí phạm

JP: とてもいい天気てんきだからいえなかにいるのがもったいない。

VI: Trời đẹp quá, ở trong nhà thật là phí.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá tốt; hơn mức xứng đáng; không xứng đáng

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

báng bổ; xúc phạm; phạm thượng

Hán tự

Từ liên quan đến 勿体ない