勤務場所 [Cần Vụ Trường Sở]
きんむばしょ

Danh từ chung

nơi làm việc

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Vụ nhiệm vụ
Trường địa điểm
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 勤務場所