効く
[Hiệu]
利く [Lợi]
利く [Lợi]
きく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 thường là 効く
có hiệu quả; có tác dụng; tốt (cho)
JP: この丸薬は心臓に効く。
VI: Viên thuốc này có tác dụng với tim.
🔗 薬が効く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 thường là 利く cho các giác quan, chức năng cơ thể, v.v.
hoạt động; hoạt động tốt
JP: よくもまあ私にそんな口がきけるね。
VI: Sao bạn dám nói chuyện với tôi như vậy?
🔗 目が利く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
có thể (làm, sử dụng, v.v.); có thể
JP: 私は5万円までつけがきく。
VI: Tôi có thể chi tiêu đến 50,000 yên.
🔗 割引が効く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
nếm (rượu); thử
🔗 聞く
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
薬が効いた。
Thuốc đã phát huy tác dụng.
ブレーキが効かなかった。
Phanh không hoạt động.
これは効くわ。
Cái này hiệu quả đấy.
温泉はあなたに効くでしょう。
Suối nước nóng sẽ có lợi cho bạn.
薬は全く効かなかった。
Thuốc không có tác dụng gì cả.
薬はすぐ効いた。
Thuốc đã phát huy tác dụng ngay lập tức.
薬がまったく効かなかった。
Thuốc hoàn toàn không có tác dụng.
あの薬が効いたよ。
Thuốc đó đã có tác dụng.
この薬ね、効かないの。
Thuốc này không có tác dụng.
この薬はあなたに効くでしょう。
Thuốc này sẽ có tác dụng với bạn.