助平 [Trợ Bình]
助け平 [Trợ Bình]
すけべ
すけべい
スケベ
スケベイ

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dâm đãng; kẻ dâm đãng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かげでは、二人ふたりしてぼくのことをまがやつとみやつ助平すけべえやつなどあざわらっているのかもれないと、ぼく非常ひじょう不愉快ふゆかいかんじた。
Tôi cảm thấy rất khó chịu khi nghĩ rằng họ có thể đang cười nhạo tôi là kẻ ngốc nghếch, đần độn và dâm đãng.

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Bình bằng phẳng; hòa bình

Từ liên quan đến 助平