助兵衛 [Trợ Binh Vệ]
すけべえ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dâm đãng; kẻ dâm đãng

🔗 助平・すけべい

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Vệ phòng thủ; bảo vệ

Từ liên quan đến 助兵衛