Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
助け守る
[Trợ Thủ]
たすけまもる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
bảo vệ; giữ gìn
Hán tự
助
Trợ
giúp đỡ
守
Thủ
bảo vệ; tuân theo
Từ liên quan đến 助け守る
守る
まもる
bảo vệ; phòng thủ
庇う
かばう
bảo vệ
擁護
ようご
bảo vệ; phòng thủ; hỗ trợ; bảo vệ quyền lợi
護る
まもる
bảo vệ; phòng thủ
防ぐ
ふせぐ
phòng thủ chống lại; bảo vệ chống lại
養護
ようご
chăm sóc; bảo vệ