加療 [Gia Liệu]

かりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

điều trị y tế

Hán tự

Từ liên quan đến 加療