功労 [Công Lao]

こうろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

công lao

Hán tự

Từ liên quan đến 功労

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 功労
  • Cách đọc: こうろう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: công lao, đóng góp lớn (thường kéo dài, bền bỉ; dễ đi với vinh danh/khen thưởng)
  • Hình thái đi kèm: 功労者/功労賞/多大な功労/長年の功労

2. Ý nghĩa chính

- Công lao đối với tập thể/xã hội, thường nhấn mạnh sự cống hiến lâu dài, bền bỉ, có giá trị ghi nhận.
- Dùng nhiều trong văn bản trang trọng: lễ khen thưởng, thông cáo, bài phát biểu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 功労 vs 功績: 功績 (こうせき) là “thành tích, kết quả xuất sắc”. 功労 nhấn mạnh “công lao, đóng góp” có thể không chỉ là kết quả cuối mà là quá trình cống hiến.
  • 功労 vs 貢献: 貢献 (こうけん) rộng nghĩa “đóng góp”. 功労 hàm ý đóng góp lớn, đáng vinh danh.
  • Dễ nhầm với 苦労 (くろう: khổ cực). 苦労 là vất vả chịu đựng; 功労 là công lao được công nhận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm từ: 長年の功労/多大な功労/功労者を表彰する/功労賞を授与する
  • Ngữ cảnh: chính quyền, đoàn thể, doanh nghiệp khi khen thưởng; bài điếu văn, diễn văn tri ân.
  • Sắc thái: trang trọng. Trong văn nói thường ngày có thể thay bằng 貢献/頑張り.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
功績Gần nghĩaThành tíchNhấn kết quả cụ thể
貢献Gần nghĩaĐóng gópPhổ thông hơn, ít sắc thái tôn vinh
勲功Liên quanCông trạng được trao huân chươngSử dụng trong bối cảnh khen thưởng cấp quốc gia
功労者Liên quanNgười có công laoĐối tượng được tuyên dương
功労賞Liên quanGiải thưởng công laoTên hạng mục khen thưởng
怠慢Đối nghĩa (ngữ cảm)Chểnh mảngTrái với tinh thần cống hiến

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こう): công, công trạng, thành công.
  • (ろう): lao, lao động, công sức.
  • Cấu tạo: 功(công)+ 労(lao)→ “công lao”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết lời vinh danh, mẫu câu thường gặp: 永年にわたる多大な功労に対し、深く感謝の意を表します。 Để lịch thiệp hơn, có thể thêm cụm ここに trước động từ 表する trong văn bản trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼の長年の功労が認められた。
    Công lao nhiều năm của anh ấy đã được ghi nhận.
  • チームの勝利には監督の功労が大きい。
    Chiến thắng của đội có công lớn của huấn luyện viên.
  • 市は地域医療への功労をたたえ、表彰式を開いた。
    Thành phố tổ chức lễ vinh danh công lao đối với y tế địa phương.
  • 功労者として感謝状が贈られた。
    Tôi được trao thư cảm ơn với tư cách người có công lao.
  • 彼女は教育分野で多大な功労を残した。
    Cô ấy đã để lại nhiều công lao trong lĩnh vực giáo dục.
  • その改革の功労は彼に帰する。
    Công lao của cuộc cải cách đó thuộc về anh ta.
  • 創業期からの功労に報いる制度を整える。
    Thiết lập chế độ để đền đáp công lao từ thời kỳ khởi nghiệp.
  • 父は社の発展に対する功労で表彰された。
    Bố tôi được khen thưởng vì công lao đối với sự phát triển của công ty.
  • 目立たないが地道な功労が実を結んだ。
    Công lao âm thầm nhưng bền bỉ đã kết trái.
  • 大会運営の功労を称えるスピーチが続いた。
    Các bài phát biểu tôn vinh công lao vận hành giải đấu được tiếp nối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 功労 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?