力点 [Lực Điểm]
りきてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

nhấn mạnh; điểm chính; tầm quan trọng

JP: かれはなし力点りきてん一生懸命いっしょうけんめいはたらかなくてはならないということにあった。

VI: Điểm chính của câu chuyện anh ấy là phải làm việc chăm chỉ.

Danh từ chung

điểm đòn bẩy nơi áp dụng lực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ個人こじんより社会しゃかい全体ぜんたい力点りきてん傾向けいこうがある。
Anh ấy có xu hướng tập trung vào xã hội nhiều hơn là cá nhân.

Hán tự

Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân

Từ liên quan đến 力点